On the go là idiom thông dụng trong tiếng Anh dùng để nói về một người năng động, bận rộn, không bao giờ thích ngồi yên một chỗ. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu sâu hơn về On the go trong bài viết này nhé.
Theo Cambridge Dictionary, On the go là 1 idiom được định nghĩa là “busy and active” (Bận rộn và năng động).
On the go được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của On the go.
Ví dụ: As a sales representative, Sarah spends most of her time on the go, traveling from one client meeting to another. (Là đại diện bán hàng, Sarah dành phần lớn thời gian của mình để di chuyển, đi từ cuộc họp khách hàng này đến cuộc họp khách hàng khác.)
Ví dụ: We’re having lots of campaigns on the go right now. (Chúng tôi có rất nhiều chiến dịch đang diễn ra lúc này.)
Ví dụ: With three kids to take care of, Mary is constantly on the go from morning till night. (Với ba đứa con phải chăm sóc, Mary liên tục bận rộn từ sáng đến tối.)
Qua phần trên, các bạn đã nắm được On the go là gì rồi đúng không nào? Tiếp đến, chúng ta cùng học thêm các collocations của On the go để sử dụng chính xác và tự nhiên nhé.
Ví dụ: With his demanding job and active social life, Mark leads an on-the-go lifestyle, rarely spending a quiet evening at home. (Với công việc đòi hỏi khắt khe và đời sống xã hội năng động, Mark có lối sống vội vã, hiếm khi dành một buổi tối yên tĩnh ở nhà.)
Ví dụ: Jack usually prepares overnight oats or smoothies for breakfast on the go. (Jack thường chuẩn bị yến mạch hoặc sinh tố để qua đêm cho bữa sáng trong lúc vội vã.)
Ví dụ: During road trips, we often enjoy snacking on the go. (Trong những chuyến đi phượt, chúng ta thường thích ăn vặt khi di chuyển.)
Ví dụ: In today's fast-paced world, many professionals thrive in an on-the-go work environment. (Trong thế giới có nhịp độ nhanh ngày nay, nhiều chuyên gia phát triển mạnh mẽ trong môi trường làm việc năng động.)
Ví dụ: The mobile app provides on-the-go solutions for users to track their fitness goals. (Ứng dụng di động cung cấp các giải pháp hiệu quả để người dùng theo dõi kết quả tập thể dục của mình.)
Bạn đã dùng nhiều On the go trong khi nói và không muốn lặp lại? Hãy tham khảo các từ đồng nghĩa với On the go dưới đây để làm phong phú hơn vốn từ nhé.
Ví dụ: I'm sorry, I can't talk right now, I'm too busy preparing for tomorrow's presentation. (Tôi xin lỗi, bây giờ tôi không thể nói chuyện được, tôi quá bận chuẩn bị cho buổi thuyết trình ngày mai.)
Ví dụ: Sarah leads an active lifestyle, participating in various sports and outdoor activities. (Sarah có lối sống năng động, tham gia nhiều môn thể thao và hoạt động ngoài trời.)
Ví dụ: The dynamic presentation captivated the audience with its engaging visuals. (Bài thuyết trình sinh động thu hút người xem bằng hình ảnh hấp dẫn.)
Ví dụ: During the holiday season, shopping malls are often filled with shoppers, creating a hectic atmosphere. (Trong kỳ nghỉ lễ, các trung tâm mua sắm thường chật kín người mua sắm, tạo ra bầu không khí bận rộn.)
Ví dụ: With the project deadline approaching, the team was constantly on the move, working tirelessly to meet their goals. (Khi thời hạn của dự án đang đến gần, nhóm rất bận rộn, làm việc không mệt mỏi để đạt được mục tiêu của mình.)
Ví dụ: After a good night's sleep, Lucy woke up feeling energetic. (Sau một đêm ngon giấc, Lucy tỉnh dậy với tinh thần tràn đầy năng lượng.)
Ví dụ: Sarah's calendar was always occupied with meetings and appointments. (Lịch của Sarah luôn bận rộn với các cuộc họp và cuộc hẹn.)
Ví dụ: Despite being up to her ears in household chores, Emily still managed to find time to help her neighbors. (Dù bận rộn với công việc nhà nhưng Emily vẫn cố gắng sắp xếp thời gian để giúp đỡ hàng xóm.)
Dưới đây là mẫu hội thoại với On the go, các bạn cùng tham khảo để biết cách ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày nhé.
Tom: Hi Emma! How's it going? (Chào Emma! Dạo này bạn thế nào rồi?)
Emma: Hey Tom! I'm good, just trying to keep up with everything. I feel like I'm always on the go lately. (Chào Tom! Tôi ổn, chỉ cố gắng bắt kịp mọi thứ. Gần đây tôi cảm thấy mình bận rộn lắm.)
Tom: I totally get that. You seem really busy. What have you been up to? (Tôi hoàn toàn hiểu điều đó. Bạn có vẻ thực sự bận rộn. Bạn bận cái gì thế?)
Emma: Well, between work, classes, and volunteering, I barely have a moment to myself these days. How about you? (Chà, công việc, lớp học và hoạt động tình nguyện, dạo này tôi hầu như không có thời gian cho riêng mình. Còn bạn thì sao?)
Tom: Yeah, I've been pretty busy too. My job has been keeping me on the go, traveling to different cities for meetings. (Ừ, tôi cũng khá bận rộn. Công việc của tôi luôn khiến tôi phải di chuyển, đến các thành phố khác nhau để họp.)
Emma: That sounds exhausting! How do you manage to stay organized? (Nghe mệt thế! Làm thế nào để bạn luôn gọn gàng?)
Tom: I rely a lot on my smartphone. I have all my appointments, tasks, and reminders synced up, so I can stay on top of everything no matter where I am. (Tôi phụ thuộc rất nhiều vào điện thoại của mình. Tôi đã đồng bộ hóa tất cả các cuộc hẹn, nhiệm vụ và lời nhắc của mình để tôi có thể cập nhật mọi thứ cho dù tôi ở đâu.)
Emma: Smart move! I should probably do the same. It's hard to keep track of everything with such a hectic schedule. (Thông minh đấy! Có lẽ tôi cũng nên làm như vậy. Thật khó để theo dõi mọi thứ với lịch trình bận rộn như này.)
Bài tập: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
With / lifestyle / her / busy / , / Lisa / has / sit / and / down / relax / rarely / time / to.
Sarah / snacks / that / can / eat / on the go / she / prefers.
Despite / schedule / her / hectic / , / Emily / time / to / every morning / finds / exercise.
Living / in / city / big / being / on the go / means / all the time.
The restaurant / in / quick / for / who / on the go / specializes / meals / for / customers / are.
Sarah / constantly / on the go / meetings / and / appointments / is / between.
Although / are / busy / they / , / they / spend / together / manage / to / quality.
Many / embracing / professionals / are / on the go / an / work / environment.
As / travel blogger / a / , / Jack / on the go / always / is.
The restaurant / customers / caters to / who / to / grab / prefer / a / on the go / quick / bite.
Đáp án:
With her busy lifestyle, Lisa rarely has time to sit down and relax.
Sarah prefers snacks that she can eat on the go.
Despite her hectic schedule, Emily finds time to exercise every morning.
Living in a big city means being on the go all the time.
The restaurant specializes in quick meals for customers who are on the go.
Sarah is constantly on the go between meetings and appointments.
Although they are busy, they manage to spend quality time together.
Many professionals are embracing an on-the-go work environment.
As a travel blogger, Jake is always on the go.
The restaurant caters to customers who prefer to grab a quick bite on the go.
Trên đây là định nghĩa, cách dùng và bài tập On the go có đáp án. Hy vọng bạn đã nắm chắc kiến thức về On the go và có thể vận dụng thành thạo vào bài tập và trong giao tiếp.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ